Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học
26/11/2022 11:59
1. Academic transcript: Bảng điểm
Ví dụ: Some proposals would change students’ academic transcripts to clarify the levels in ranking students (Một số đề nghị sẽ làm thay đổi bảng điểm học tập của học sinh để làm rõ việc xếp loại các em).
2. Certificate: Bằng, chứng chỉ
Ví dụ: Whoever granted the certificate obliges to complete the compulsory course (Bất cứ ai đã được cấp chứng chỉ bắt buộc phải hoàn thành khoá học).
3. Credit mania: Bệnh thành tích
Ví dụ: Credit mania should be eliminated so that we can properly assess student learning competence (Bệnh thành tích nên được loại bỏ để chúng ta đánh giá đúng năng lực học tập của học sinh).
4. Curriculum: Chương trình (khung)
Ví dụ: We have the same curriculum that offered for the education system with suitable modifications in each school (Chúng tôi có cùng một chương trình giảng dạy được cung cấp cho hệ thống giáo dục với những sửa đổi phù hợp ở mỗi trường).
5. Tutorial: Dạy thêm, học thêm
Ví dụ: Tutorial is one of the issues that society is concerned much in this time (Dạy thêm, học thêm là một trong những vấn đề xã hội quan tâm hiện nay).
6. Distance education: Đào tạo từ xa
Ví dụ: Distance education is a good type of learning because it not only helps you to upgrade your skills but also helps you to save money and time (Đào tạo từ xa là một loại hình học tập tốt vì nó không chỉ giúp nâng cao kỹ năng của bạn mà còn giúp bạn tiết kiệm tiền bạc và thời gian).
7. Vocational training: Đào tạo nghề
Ví dụ: They were given vocational training as occupations and specialties so that they can support their living with their jobs (Họ được đào tạo nghề theo các nghề và đúng chuyên môn để có thể sống bằng chính công việc của mình).
8. Testing and assessment: Kiểm tra và đánh giá
Ví dụ: Testing and assessment are often used interchangeably when we want to know how students get the knowlege from learning duration (Kiểm tra và đánh giá thường được sử dụng thay thế cho nhau khi chúng ta muốn biết kiến thức mà học sinh nắm được trong quá trình học tập).
9. Accreditation: Kiểm định chất lượng
Ví dụ: Parents are looking for educational providers from organizations with accreditation and a good reputation (Phụ huynh đang tìm kiếm các nhà cung cấp giáo dục từ các tổ chức đã được kiểm định chất lượng và có danh tiếng tốt).
10. Extracurricular: Ngoại khóa
Ví dụ: Taking students to areas outside the city is one of the most necessary and rewarding extracurricular activities, especially for teenagers (Đưa học sinh đi trải nghiệm ở các vùng ngoài thành phố là một trong những hoạt động ngoại khoá cần thiết và bổ ích, nhất là với tuổi vị thành niên).
11. Learner-centered: Phương pháp lấy người học làm trung tâm
Ví dụ: Classroom and laboratory are equipped with modern facilitate is a learner-centred approach to teaching and students can actively participate in the practical environment (Phòng học và phòng thí nghiệm được trang bị các thiết bị hiện đại nhằm tạo điều kiện cho phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm và học sinh có thể tham gia tích cực vào môi trường thực hành).
12. Integration: Tích hợp
Ví dụ: The integration of different subjects in teaching and learning was expected to lead to better result (Việc tích hợp các môn học khác nhau trong dạy và học được kỳ vọng sẽ mang lại kết quả tốt hơn).
Đinh Thị Thái Hà